Manning, Quận Kidder, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 65 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Kidder |
English version Manning, Quận Kidder, Bắc Dakota
Manning, Quận Kidder, Bắc Dakota
• Tổng cộng | 65 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Kidder |
Thực đơn
Manning, Quận Kidder, Bắc DakotaLiên quan
Manning, Iowa Manning Manning, Oregon Manning, Quận Kidder, Bắc Dakota Maninghem Maninghen-Henne Manniganahalli, Magadi Mannina hagnoleuca Mannangi, Savanur MenningenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Manning, Quận Kidder, Bắc Dakota